STT |
Tên |
Thị trường |
Ngày |
Giá |
Loại giá |
Đvt |
5401 |
NPK Đầu Trâu 20-20-15+TE |
An Giang |
09/06/2008 |
15.000 |
Đại lý cấp 1 bán ra |
đ/kg |
5402 |
kèo trực tiếp nhà cái KCl Canada |
An Giang |
09/06/2008 |
12.400 |
Đại lý cấp I |
đ/kg |
5403 |
Ure Trung Quốc |
An Giang |
09/06/2008 |
8.500 |
Đại lý cấp I |
đ/kg |
5404 |
DAP Trung Quốc |
An Giang |
09/06/2008 |
22.000 |
Theo Đại lý cấp I |
đ/kg |
5405 |
NPK Đầu Trâu 20-20-15 |
An Giang |
16/05/2008 |
14.600 |
Đại lý cấp I bán ra |
đ/kg |
5406 |
kèo trực tiếp nhà cái KCl Canada |
An Giang |
16/05/2008 |
12.300 |
Đại lý cấp I |
đ/kg |
5407 |
DAP Trung Quốc |
An Giang |
16/05/2008 |
22.400 |
Đại lý cấp I |
đ/kg |
5408 |
Ure Trung Quốc |
An Giang |
16/05/2008 |
8.300 |
Theo Đại lý cấp I |
đ/kg |
5409 |
NPK Đầu Trâu (20-20-15) |
An Giang |
07/05/2008 |
14.600 |
Bán lẻ |
đ/kg |
5410 |
DAP |
An Giang |
05/05/2008 |
22.000 |
Bán lẻ |
đ/kg |
5411 |
Urea |
An Giang |
05/05/2008 |
8.600 |
Bán lẻ |
đ/kg |
5412 |
NPK Đầu Trâu (20-20-15) |
An Giang |
16/04/2008 |
13.200 |
Bán lẻ |
đ/kg |
5413 |
DAP |
An Giang |
21/04/2008 |
18.000 |
Bán lẻ |
đ/kg |
5414 |
Urea |
Tiền Giang |
21/04/2008 |
7.400 |
Bán lẻ |
đ/kg |
5415 |
kèo trực tiếp nhà cái lân |
Cà Mau |
04/03/2008 |
2.450 |
Bán lẻ |
đ/kg |
5416 |
NPK Đầu Trâu (20-20-15) |
An Giang |
25/03/2008 |
13.050 |
Bán lẻ |
đ/kg |
5417 |
DAP |
Trà Vinh |
26/03/2008 |
17.000 |
Bán lẻ |
đ/kg |
5418 |
Urea |
Trà Vinh |
26/03/2008 |
8.000 |
Bán lẻ |
đ/kg |
5419 |
NPK Đầu trâu TE (20-20-15) |
An Giang |
14/03/2008 |
13.000 |
Đại lý cấp I |
đồng/kg |
5420 |
DAP (TQ) |
An Giang |
13/3/2008 |
19.600 |
Đại lý cấp I |
đồng/kg |
5421 |
Ure (TQ) |
An Giang |
14/03/2008 |
8.600 |
Đại lý cấp I |
đống/kg |